Chúng tôi cung cấp các dịch vụ thanh toán xuyên biên giới. Nền tảng của chúng tôi hỗ trợ thanh toán qua SWIFT và nội địa cho các khu vực được liệt kê bên dưới. Để biết thông tin chi tiết về từng loại tiền tệ, vui lòng tham khảo bảng dưới đây.
Loại tiền tệ |
Khung thời gian tiền về |
Thời gian tạm ngừng truyền lệnh (Giờ UK) |
||
SWIFT |
Nội địa |
SWIFT |
Nội địa |
|
BẢNG ANH (GBP) |
T+0 |
T+0 |
5:00 CH |
Xử lý 24 giờ một ngày (Thứ Hai - Thứ Sáu). |
ĐÔ LA MỸ (USD) |
T+0 |
T+0 |
4:30 CH |
8:45 CH |
ĐÔ LA CANADA (CAD) |
T+0 |
T+0 |
4:45 CH |
4:00 CH |
EURO (EUR) |
T+0 |
T+0 |
2:30 CH |
2:00 CH |
ĐÔ LA ÚC (AUD) |
T+1 |
T+1 |
2:00 CH |
Xử lý 24 giờ một ngày (Thứ Hai - Thứ Sáu). |
ĐÔ LA HỒNG KÔNG (HKD) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
YÊN NHẬT (JPY) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
ĐÔ LA NEW ZEALAND (NZD) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
ĐÔ LA SINGAPORE (SGD) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
NHÂN DÂN TỆ TRUNG QUỐC (CNH) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
9:00 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
FRANC THỤY SĨ (CHF) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
10:30 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Koruna Séc (CZK) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
9:00 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Krone Đan Mạch (DKK) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
10:30 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Forint Hungary (HUF) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
9:00 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Shekel Israel (ILS) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Shilling Kenya (KES) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Dinar Kuwait (KWD) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Peso Mexico (MXN) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
9:00 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Krone Na Uy (NOK) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
10:30 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Rial Omani (OMR) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Zloty Ba Lan (PLN) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
9:30 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Rial Qatar (QAR) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Leu Rumani (RON) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
9:00 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Rand Nam Phi (ZAR) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
10:30 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Krona Thụy Điển (SEK) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
10:30 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Baht Thái (THB) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
9:00 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
9:30 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Shilling Uganda (UGX) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
9:00 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (AED) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Dinar Bahrain (BHD) |
T+1 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
2:00 CH |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Lev Bungari (BGN) |
T+0 |
KHÔNG ÁP DỤNG |
8:30 SA |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Rupee Ấn Độ (INR) |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Rupiah Indonesia (IDR) |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Ringgit Malaysia (MYR) |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Peso Philippine (PHP) |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Rúp Nga (RUB) |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
KHÔNG ÁP DỤNG |
Vui lòng lưu ý:
• Rupee Ấn Độ (INR), Rupiah Indonesia (IDR), Ringgit Malaysia (MYR), Rúp Nga (RUB) và Peso Philippine (PHP) là các đồngtiền bị hạn chế và không thể giao dịch.
• Các khu vực được đánh dấu là KHÔNG ÁP DỤNG trong bảng hiện tại không cung cấp các phương thức thanh toán cho đồng tiền đó.